Thông số kỹ thuật
Tổng quan
|
|
Loại Tivi: Smart Tivi OLED | |
Kích cỡ màn hình: 48 inch | |
Độ phân giải: 4K | |
Kết nối
|
|
Bluetooth: Có (kết nối loa bluetooth) | |
Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi | |
Cổng HDMI: 3 cổng | |
Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Cổng xuất âm thanh 3.5 mm, HDMI ARC (hỗ trợ eARC) | |
USB: 2 cổng | |
Thông tin Smart tivi/ Internet tivi
|
|
Hệ điều hành, giao diện: webOS 6.0 | |
Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Pops Kid, TV 360, Trình duyệt web, VTVcab ON, VieON, YouTube, YouTube Kids, Zing TV, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+), Spotify | |
Điều khiển bằng giọng nói: LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) | |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring | |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQ, Apple HomeKit | |
Remote thông minh: Magic Remote | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: LG TV Plus | |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
|
|
Công nghệ xử lý hình ảnh: AI Picture Pro, FilmMaker Mode, Dolby Vision IQ, HDR Dynamic Tone Mapping, HLG, Nâng cấp hình ảnh (Image Enhancing on SQM), Face Enhancing, HDR 10 Pro, Cinema HDR, α7 Gen4 AI Processor 4K, AI Upscaling | |
Công nghệ quét hình: Refresh Rate 60Hz | |
Công nghệ âm thanh: AI Acoustic Tuning, AI Sound, Clear Voice III, LG Sound Sync | |
Tổng công suất loa: 20W | |
Thông tin chung
|
|
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 107.1 cm - Cao 67.9 cm - Dày 46.9 cm | |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 107.1 cm - Cao 61.8 cm - Dày 27.1 cm | |
Nơi sản xuất: Indonesia | |
Bảo hành: 24 tháng |