Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
Loại Tivi: | Smart Tivi NanoCell |
Kích cỡ màn hình: | 65 inch |
Độ phân giải: | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: | LED nền (Direct LED) |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ hình ảnh: |
|
Bộ xử lý: | Bộ xử lý α5 Gen5 AI 4K |
Tần số quét thực: | 60 Hz |
Công nghệ âm thanh: |
|
Tổng công suất loa: | 20W |
Tính năng thông minh | |
Ứng dụng phổ biến: |
|
Điều khiển bằng giọng nói: |
|
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
|
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
|
Remote thông minh: | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Ứng dụng LG TV Plus |
Tiện ích thông minh khác: | |
Cổng kết nối | |
Kết nối Internet: | Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây: | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: | 1 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh: | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang 145.4 cm - Cao 90.8 cm - Dày 34 cm |
Khối lượng có chân: | 24 Kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 145.4 cm - Cao 83.8 cm - Dày 5.84 cm |
Khối lượng không chân: | 22.6 Kg |
Chất liệu chân đế: | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: | Nhựa |
Nơi sản xuất: | Indonesia |
Năm ra mắt: | 2022 |
Thời gian bảo hành | 2 năm |