Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
Loại Tivi: | Google TV |
Kích cỡ màn hình: | 85 inch |
Độ phân giải: | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: | LED nền (Direct LED), VA LCD |
Hệ điều hành: | Google TV |
Chất liệu chân đế: | Nhựa |
Chất liệu viền tivi: | Nhựa |
Nơi sản xuất: | Malaysia |
Năm ra mắt: | 2023 |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ hình ảnh: |
|
Bộ xử lý: |
Bộ xử lý X1 4K HDR |
Tần số quét thực: | 60 Hz |
Tiện ích | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Ứng dụng Android TV |
Điều khiển bằng giọng nói: | Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: | AirPlay 2, Chromecast |
Remote thông minh: | Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói (RMF-TX810V) |
Ứng dụng phổ biến: |
|
Tiện ích thông minh khác: | Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tayBravia CAM (mua thêm camera) |
Công nghệ âm thanh | |
Tổng công suất loa: | 20W |
Số lượng loa: | 2 loa |
Âm thanh vòm: |
|
Kết nối với loa tivi: | Có |
Các công nghệ khác: | Bộ khuếch đại âm thanh S-Master Digital Amplifier, Tăng chất lượng âm thanh với loa X-Balanced |
Cổng kết nối | |
Kết nối Internet: | Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây: | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: | 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang 190.1 cm - Cao 117 cm - Dày 45.3 cm |
Khối lượng có chân: | 47.8 Kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 190.1 cm - Cao 109 cm - Dày 7.3 cm |
Khối lượng không chân: | 45.8 Kg |
Thời gian bảo hành | 2 năm |