Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
Loại Tivi: | Google TV OLED |
Kích cỡ màn hình: | 77 inch |
Độ phân giải: | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: | OLED |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ hình ảnh: |
|
Tần số quét thực: | 100 Hz |
Công nghệ âm thanh: |
|
Tổng công suất loa: | 60W |
Tính năng thông minh | |
Hệ điều hành: | Google TV |
Ứng dụng phổ biến: | Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), Netflix, VieON, VTVcab ON, YouTube |
Điều khiển bằng giọng nói: | Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: | AirPlay 2, Chromecast |
Remote thông minh: | Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói (RMF-TX800P) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Ứng dụng Android TV |
Tiện ích thông minh khác: | Bravia CAM (mua thêm camera), Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tay |
Cổng kết nối | |
Kết nối Internet: | Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây: | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: | 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang 172.2 cm - Cao 102.4 cm - Dày 38.9 cm |
Khối lượng có chân: | 37 kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 172.2 cm - Cao 99.8 cm - Dày 5.4 cm |
Khối lượng không chân: | 34.8 kg |
Chất liệu chân đế: | Hợp kim |
Chất liệu viền tivi: | Hợp kim |
Nơi sản xuất: | Malaysia |
Năm ra mắt: | 2022 |
Thời gian bảo hành | 2 năm |